Máy in phun màu Brother DCP-T230: In ấn hiệu quả, tiết kiệm tối đa
Điểm nổi bật:
- Đa chức năng: Tích hợp 3 chức năng in, scan và copy tiện lợi, giúp bạn giải quyết mọi công việc văn phòng một cách nhanh chóng.
- Hệ thống bình mực liên tục chính hãng: Thiết kế bình mực lớn, dễ dàng bơm mực và theo dõi lượng mực còn lại, giúp tiết kiệm chi phí in ấn đáng kể so với hộp mực truyền thống.
- Chất lượng in ấn sắc nét: Độ phân giải in lên đến 1200 x 6000 dpi, mang đến những bản in văn bản rõ ràng, hình ảnh sống động và màu sắc chân thực.
- Tốc độ in ấn ấn tượng: Tốc độ in đen trắng lên đến 28 trang/phút và in màu 11 trang/phút (chế độ Fast Mode), giúp bạn tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả công việc.
- Khay nạp giấy lớn: Khay giấy tiêu chuẩn có sức chứa lên đến 150 tờ, giảm thiểu số lần nạp giấy trong quá trình in ấn.
- Thiết kế nhỏ gọn và hiện đại: Phù hợp với mọi không gian làm việc, từ văn phòng đến gia đình.
- Dễ dàng sử dụng và bảo trì: Giao diện thân thiện, các thao tác đơn giản giúp người dùng dễ dàng làm quen và sử dụng.
Thông số kỹ thuật chi tiết:
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Chức năng | In, Sao chụp, Quét |
Công nghệ in | In phun màu |
Tốc độ in | Đen trắng (Fast Mode): Lên đến 28 trang/phút |
Màu (Fast Mode): Lên đến 11 trang/phút | |
Đen trắng (ISO/IEC 24734): Lên đến 12 ipm | |
Màu (ISO/IEC 24734): Lên đến 6 ipm | |
Độ phân giải in | Lên đến 1200 x 6000 dpi |
In hai mặt | Thủ công (Manual Duplex) |
Chức năng sao chụp | Sao chụp màu và đen trắng |
Độ phân giải sao chụp | Lên đến 1200 x 2400 dpi |
Tỷ lệ phóng to/thu nhỏ | 25% - 400% với gia số 1% |
Sao chụp nhiều bản | Lên đến 99 bản |
Chức năng quét | Quét màu và đen trắng |
Loại cảm biến quét | CIS |
Độ phân giải quét | Quang học: Lên đến 1200 x 2400 dpi |
Nội suy: Lên đến 19200 x 19200 dpi | |
Khay giấy đầu vào | Lên đến 150 tờ (80 gsm) |
Khay giấy đầu ra | Lên đến 50 tờ (80 gsm) |
Khổ giấy hỗ trợ | A4, Letter, Executive, A5, A6, Photo (4x6"), Indexcard (5x8"), Photo-L (3.5x5"), Photo-2L (5x7"), C5 Envelope, Com-10 Envelope, DL Envelope, Monarch |
Loại giấy hỗ trợ | Giấy thường, Giấy in phun, Giấy bóng, Giấy trong suốt |
Kết nối | USB 2.0 Hi-Speed |
Màn hình | LED |
Bộ nhớ | 64 MB |
Hệ điều hành tương thích | Windows 10, Windows 8.1, Windows 8, Windows 7 SP1, macOS v10.14.6/ 10.15.x/ 11 |
Nguồn điện | AC 100-240V 50/60Hz |
Công suất tiêu thụ | Sao chụp: Xấp xỉ 14W |
Chế độ sẵn sàng: Xấp xỉ 2.5W | |
Chế độ ngủ: Xấp xỉ 0.7W | |
Tắt nguồn: Xấp xỉ 0.2W | |
Kích thước (WxDxH) | 435 x 359 x 159 mm |
Trọng lượng | 6.4 kg |
Mực in tương thích | BT5000 Black (Đen) - 7.500 trang |
BT6000 CMY (Xanh, Đỏ, Vàng) - 5.000 trang/màu |